--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ctenophore genus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ctenophore genus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ctenophore genus
+ Noun
loài sứa phiến lược
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
ctenophore genus
:
loài sứa phiến lược
+
disparity
:
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệta disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác
+
dân tị nạn
:
refugee
+
chuyên chế
:
To hold absolute authority, to rule as an autocratchế độ quân chủ chuyên chếabsolute monarchysự chuyên chế của vua chúathe autocracy of kings
+
bập bõm
:
Defectivelynhớ bập bõm mấy câu thơto remember defectively a few versesnghe bập bõm câu được câu mấtto understand defectively a few sentencesnói tiếng Pháp bập bõmto speak a smatter of Frenchbập bà bập bõmvery defectively